Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
System Application Architecture - SAA
|
Tin học
Một bộ các tiêu chuẩn dùng cho việc thông tin giữa các loại máy tính IBM khác nhau, từ máy tính cá nhân cho đến máy tính lớn. Ra đời vào năm 1987, SAA là sự đáp ứng của IBM đối với những lời chỉ trích rằng các sản phẩm của IBM không làm việc tốt với nhau, và đối với sự cạnh tranh của Digital Electronic Corporation ( DEC), họ quảng cáo các sản phẩm của họ đã được tối ưu hoá để dễ dàng ghép nối với nhau. Mặc dù SAA chưa đủ là một bộ các tiêu chuẩn cho sự phát triển trong tương lai, nhưng SAA cũng có một giao diện người-máy phù hợp, và những thuật ngữ hệ thống phù hợp cho tất cả các môi trường. SAA đã được phản ánh trong thiết kế của Presentation Manager, môi trường của sổ do Microsft và IBM xây dựng cho hệ điều hành OS/ 2. Xem Operating System/2 - OS/2 windowing environment